Ung thư tuyến tiền liệt: Dự báo toàn cầu và chiến lược can thiệp

Ung thư tuyến tiền liệt (UTTL) hiện là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nam giới trên toàn thế giới.Theo dự báo của Ủy ban Lancet, số ca mắc mới UTTL có thể tăng gấp đôi từ 1,4 triệu ca năm 2020 lên 2,9 triệu ca vào năm 2040, trong khi số ca tử vong dự kiến tăng 85%, từ 375.000 lên gần 700.000 ca.

Sự gia tăng này chủ yếu do gia tăng tuổi thọ và cấu trúc dân số già hóa, đặc biệt tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Báo cáo này đề xuất các chiến lược can thiệp toàn diện nhằm giảm thiểu gánh nặng bệnh tật, bao gồm cải thiện chẩn đoán sớm, nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo nhân lực y tế.

1. Giới thiệu

1.1. Tầm quan trọng của ung thư tuyến tiền liệt

Ung thư tuyến tiền liệt là loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới tại nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia có thu nhập cao. Tuy nhiên, tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, bệnh thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao và gánh nặng xã hội lớn.

1.2. Mục tiêu của báo cáo

Báo cáo này nhằm phân tích xu hướng toàn cầu về ung thư tuyến tiền liệt, đánh giá các phương pháp chẩn đoán hiện tại và đề xuất các chiến lược can thiệp phù hợp với từng khu vực và nhóm đối tượng.

2. Dự báo toàn cầu về ung thư tuyến tiền liệt

2.1 Xu hướng gia tăng số ca mắc và tử vong

Dự báo số ca mắc mới ung thư tuyến tiền liệt sẽ tăng từ 1,4 triệu ca năm 2020 lên 2,9 triệu ca vào năm 2040, trong khi số ca tử vong dự kiến tăng từ 375.000 lên gần 700.000 ca mỗi năm.

2.2. Phân bổ theo khu vực

    Châu Âu và Bắc Mỹ: Tỷ lệ mắc cao nhưng có xu hướng giảm nhờ các chương trình sàng lọc hiệu quả.

    Châu Á và Đông Âu: Tỷ lệ mắc thấp nhưng đang gia tăng nhanh chóng do thay đổi lối sống và gia tăng tuổi thọ.

    Châu Phi và Caribe: Tỷ lệ tử vong cao do chẩn đoán muộn và thiếu nguồn lực y tế.

3. Phương pháp chẩn đoán hiện đại

    –  Sàng lọc PSA và MRI

Phương pháp sàng lọc truyền thống bằng xét nghiệm PSA có thể dẫn đến chẩn đoán giả và điều trị không cần thiết.Ủy ban Lancet khuyến nghị sử dụng kết hợp PSA và chụp cộng hưởng từ đa tham số (mpMRI) để tăng độ chính xác trong chẩn đoán.

    – Vai trò của sinh thiết và phân loại mô học

Sinh thiết giúp xác định mức độ ác tính của khối u, từ đó quyết định phương pháp điều trị phù hợp. Việc phân loại mô học theo hệ thống Gleason giúp dự đoán tiên lượng và lựa chọn chiến lược điều trị hiệu quả.

    – Công nghệ hỗ trợ chẩn đoán

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích hình ảnh MRI và mẫu sinh thiết có thể cải thiện độ chính xác và giảm thời gian chẩn đoán.

4. Chiến lược can thiệp tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình

   – Nâng cao nhận thức cộng đồng

Triển khai các chiến dịch truyền thông sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và điện thoại thông minh để nâng cao nhận thức về UTTL.

    – Đào tạo nhân lực y tế

Tăng cường đào tạo cho bác sĩ và nhân viên y tế về chẩn đoán và điều trị UTTL, đặc biệt là tại các cơ sở y tế tuyến cơ sở.

    – Cải thiện cơ sở hạ tầng y tế

Đầu tư vào trang thiết bị y tế hiện đại và nâng cao năng lực của các phòng xét nghiệm để đảm bảo chẩn đoán chính xác và kịp thời.

    – Chính sách bảo hiểm y tế

Phát triển các chính sách bảo hiểm y tế toàn diện để giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân và gia đình.

5. Chiến lược can thiệp tại các quốc gia có thu nhập cao

 – Đánh giá lại chương trình sàng lọc PSA

Cần xem xét lại việc sử dụng PSA trong sàng lọc, đặc biệt là đối với nhóm tuổi cao, để tránh tình trạng sàng lọc quá mức và điều trị không cần thiết.

Sử dụng kết hợp PSA và mpMRI

Khuyến khích sử dụng kết hợp PSA và mpMRI để tăng cường hiệu quả sàng lọc và giảm tỷ lệ chẩn đoán giả.

Nghiên cứu đa dạng chủng tộc và dân tộc

Cần thực hiện các nghiên cứu lâm sàng và dịch tễ học trên nhiều nhóm dân số khác nhau để hiểu rõ hơn về đặc điểm bệnh và đáp ứng điều trị.

6. Chiến lược điều trị và quản lý ung thư tuyến tiền liệt

6.1. Lựa chọn điều trị theo giai đoạn bệnh

– Giai đoạn khu trú (nguy cơ thấp hoặc trung bình);

– Theo dõi chủ động (Active Surveillance): Áp dụng cho bệnh nhân: Khối u Gleason ≤ 6; PSA thấp; tuổi cao hoặc kèm theo nhiều bệnh;

– Xạ trị ngoài (EBRT) hoặc phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt triệt để (radical prostatectomy) nếu có nguy cơ cao hơn hoặc bệnh nhân trẻ, khỏe;

– Giai đoạn tiến xa tại chỗ hoặc di căn;

– Liệu pháp hormone (ADT – Androgen Deprivation Therapy): Là phương pháp nền tảng;

– Kết hợp với: Hóa trị (Docetaxel); thuốc kháng androgen thế hệ mới như Abiraterone, Enzalutamide;

– Xạ trị hỗ trợ: Có thể được cân nhắc ngay cả ở bệnh nhân di căn ít (low-volume metastatic).

6.2. Liệu pháp mới và hướng cá nhân hóa điều trị

– Liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch được lựa chọn dựa trên xét nghiệm sinh học phân tử: Gen BRCA, ATM, MSI,

– Phân tầng điều trị theo gen: Giúp lựa chọn thuốc phù hợp; giảm tác dụng phụ; cải thiện thời gian sống.

6.3. Chăm sóc giảm nhẹ và theo dõi sau điều trị

– Quản lý tác dụng phụ: són tiểu, rối loạn cương, loãng xương, suy giảm nhận thức;

– Theo dõi sau điều trị: xét nghiệm PSA định kỳ; chụp MRI, PET-PSMA khi nghi ngờ tái phát;

– Hỗ trợ toàn diện: tâm lý, tình dục và dinh dưỡng để nâng cao chất lượng sống.

 

Trích nguồn: The Lancet Commission on prostate cancer: planning for the surge in cases. (Published in final edited form as: Lancet. 2024 Tháng 4 4;403(10437):1683–1722. doi: 10.1016/S0140-6736(24)00651-2

Tác giả: ThS.BS Nguyễn Văn Công – Phó Trưởng khoa Xạ tổng hợp, Bệnh viện Ung bướu Nghệ An.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *