I. Ung thư thực quản là gì?
Ung thư thực quản là khối u ác tính xuất phát từ các tế bào biểu mô thực quản, gồm hai loại: Biểu mô vảy và biểu mô tuyến. Ung thư thực quản đoạn 1/3 trên và 1/3 giữa giữa hầu hết là ung thư biểu mô vảy, nhạy cảm với xạ trị và hóa trị. Đoạn 1/3 dưới hay gặp ung thư biểu mô tuyến ít nhạy cảm với xạ trị và hóa trị.
Theo GLOBOCAN 2022, trên thế giới mỗi năm có hơn 510.000 ca mắc mới Ung thư thực quản và hơn 445.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, ung thư thực quản đứng thứ 12 trong những bệnh ung thư thường gặp. Độ tuổi mắc căn bệnh này thường gặp nhất là khoảng 50 đến 60 tuổi, yếu tố nguy cơ chính của ung thư thực quản là lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá và thói quen ăn uống nóng.
Ung thư thực quản là một trong những ung thư có tiên lượng rất xấu. Bệnh thường phát hiện ở giai đoạn muộn nên việc điều trị ung thư thực quản rất khó khăn, tiên lượng và kết quả thường xấu.
Ảnh minh họa Ung thư thực quản là một trong những ung thư có tiên lượng rất xấu.
II. Một số dấu hiệu ung thư thực quản thường gặp
Khi còn ở giai đoạn sớm, ung thư thực quản thường không có triệu chứng hoặc có triệu chứng không rõ ràng. Vì vậy, phần lớn ung thư thực quản ở giai đoạn sớm được phát hiện tình cờ qua nội soi tiêu hóa khi tầm soát hoặc theo dõi định kỳ các bệnh lý khác (như GERD, bệnh Barrett thực quản…). Khoảng 50% người bệnh được chẩn đoán ung thư thực quản ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn và tốn kém, đồng thời ảnh hưởng đến tiên lượng sống của người bệnh. Một số biểu hiện của ung thư thực quản cần chú ý gồm:
– Nuốt nghẹn, nuốt khó
Nuốt nghẹn là triệu chứng thường gặp nhất, xuất hiện ở 95% trường hợp ung thư thực quản. Người bệnh gặp khó khăn khi nuốt thức ăn, cảm thấy vướng ở thực quản. Ban đầu, người bệnh có thể bị nghẹn bởi thức ăn dạng đặc như thịt, cá. Sau một thời gian, do khối u phát triển gây hẹp lòng thực quản, cảm giác nghẹn có thể xảy ra ngay cả khi người bệnh dùng thức ăn dạng lỏng như canh, súp, cháo, thậm chí không uống được nước, sữa. Thông thường, khi có cảm giác nuốt nghẹn, ung thư thực quản có thể đã tiến triển ở giai đoạn III hoặc IV.
– Sụt cân
Tình trạng này xuất hiện ở 40-50% trường hợp ung thư thực quản. Người bệnh có thể sụt cân nhanh chỉ trong thời gian ngắn dù không áp dụng bất kỳ chế độ ăn kiêng nào. Sụt cân thường đi kèm với nuốt khó, tình trạng có thể được cải thiện nếu giải quyết được vấn đề ăn uống, dinh dưỡng cho người bệnh.
– Đau tức vùng ngực sau xương ức khi nuốt
Xuất hiện ở khoảng 20% trường hợp ung thư thực quản, nhất là xảy ra khi người bệnh ăn thức ăn đặc, thậm chí uống nước. Cơn đau thường khởi phát từ vùng ngực sau xương ức, sau đó có thể lan ra toàn ngực, lưng, thượng vị.
– Tăng tiết nước bọt
Do thức ăn bị nghẹt tại thực quản, nước bọt không thể theo thức ăn xuống dạ dày, người bệnh sẽ cảm giác có nhiều nước bọt trong họng và phải nhổ nước bọt thường xuyên hơn.
– Nôn ói
Người bệnh sẽ có biểu hiện nôn ói khi có tình trạng nuốt nghẹn rõ rệt. Nôn có thể xảy ra trong bữa ăn, hoặc ngay sau khi ăn. Chất nôn là thức ăn vừa mới ăn vào không có lẫn dịch vị (dịch tiêu hóa của dạ dày) do thức ăn chưa đến được dạ dày, có thể lẫn ít máu trong chất nôn. Khi bệnh diễn tiến nặng, tình trạng nôn ói có thể xuất hiện thường xuyên hơn.
Ảnh minh họa nuốt nghẹn là triệu chứng thường gặp nhất, xuất hiện ở 95% trường hợp ung thư thực quản.
– Mệt mỏi
Người bệnh xuất hiện các dấu hiệu mệt mỏi, khó chịu, sức khỏe giảm sút nghiêm trọng, có thể thiếu máu.
– Phân đen do chảy máu từ khối u thực quản
Máu chảy từ khối u thực quản đi qua đường tiêu hóa khiến phân có màu đen sậm (như bã cà phê). Tình trạng máu có thể dẫn đến thiếu máu, khiến cơ thể người bệnh ngày càng suy kiệt, mệt mỏi.
– Ho kéo dài, ho ra máu
Đây là dấu hiệu dễ nhầm lẫn với ung thư phổi. Các cơn ho mạn tính, dai dẳng xuất hiện khi có nhiều chất nhầy dính trên thành thực quản, ho có thể lẫn máu. Các cơn ho này là do cơ chế làm sạch chất nhầy hoặc bụi bẩn chứa trong thực quản của cơ thể.
– Khàn tiếng
Thường gặp trong ung thư thực quản giai đoạn tiến xa, khi ung thư xâm lấn dây thần kinh quặt ngược thanh quản (dây thần kinh quặt ngược thanh quản có vai trò điều khiển hoạt động dây thanh). Khàn tiếng kéo dài, không có dấu hiệu thuyên giảm hoặc không cải thiện với các thuốc kháng viêm.
– Khó tiêu, ợ hơi, ợ chua
Triệu chứng người bệnh có thể gặp bao gồm đau hoặc khó chịu ở vùng bụng trên, hoặc cảm giác nóng rát sau xương ức, hoặc ợ hơi, ợ chua. Các triệu chứng có thể xảy ra cùng lúc hoặc riêng lẻ, thường xuất hiện sau khi ăn.
III. Phải làm gì khi có triệu chứng ung thư thực quản?
Khi xuất hiện những dấu hiệu cảnh báo ung thư thực quản kể trên, rất có thể bệnh đã bước vào giai đoạn muộn. Người bệnh cần nhanh chóng đến khám bác sĩ chuyên khoa Ung Bướu và chuyên khoa Tiêu hóa để có thể được khám và tư vấn, cũng như chỉ định thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán phù hợp.
3.1 Các phương pháp chẩn đoán ung thư thực quản phổ biến hiện nay gồm:
– Nội soi thực quản ống mềm: là phương pháp rất có giá trị trong chẩn đoán, nội soi thực quản ống mềm trực tiếp hình ảnh khối u. Nội soi giúp xác định vị trí u, mức độ hẹp lòng thực quản, tính chất tổn thương loét, sùi hoặc thâm nhiễm trên bề mặt khối u, đánh giá nhu động thực quản. Đồng thời, trong quá trình nội soi thực quản, bác sĩ có thể sinh thiết các tổn thương hoặc khối u nghi ngờ ác tính, từ đó có thể chẩn đoán xác định bản chất tổn thương bằng kết quả giải phẫu bệnh.
– Siêu âm nội soi: Nội soi thực quản có thể được kết hợp với siêu âm qua đầu dò nội soi (viết tắt là EUS: Endoscopic UltraSonography). Đây là phương tiện có độ chính xác cao để đánh giá mức độ xâm lấn của khối u thực quản. Ngoài ra, bác sĩ có thể kết hợp EUS với sinh thiết bằng kim nhỏ (còn gọi là FNA: Fine Needle Aspiration) để sinh thiết các tổn thương hoặc hạch cạnh thực quản.
– Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan): Phương pháp này thường được sử dụng phổ biến tại Việt Nam nhằm đánh giá giai đoạn ung thư thực quản, nhờ khả năng đánh giá mức độ xâm lấn khối u, các tổn thương di căn hạch hoặc di căn xa đến các cơ quan khác.
– Trong một số tình huống cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác như MRI não (nghi ngờ di căn não), xạ hình xương (nghi ngờ di căn xương), PET/CT, nội soi ổ bụng, nội soi lồng ngực…
– Dấu ấn sinh học ung thư: Xét nghiệm máu có thể phát hiện SCC,Cyfra 21-1, CEA, CA 19-9 tăng. Tuy nhiên, các dấu ấn sinh học không có vai trò quan trọng trong chẩn đoán ung thư thực quản, do các chỉ số này cũng có thể tăng đối với các bệnh lý khác. Vì vậy, dấu ấn sinh học ung thư thường chỉ được dùng để đánh giá đáp ứng điều trị và theo dõi sau điều trị.
– Xét nghiệm Sinh học phân tử, Her-2,..
3.2 Cách phòng ngừa ung thư thực quản
Ung thư thực quản ngày càng gia tăng và trẻ hóa, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Vì vậy, nên chủ động phòng ngừa ung thư thực quản bằng một số biện pháp sau:
– Ăn uống điều độ, thường xuyên tập luyện thể dục thể thao, duy trì cân nặng phù hợp với thể trạng;
– Hạn chế ăn các thực phẩm lên men, muối chua, thực phẩm đóng hộp, chế biến sẵn;
– Ăn nhiều rau xanh, trái cây;
– Không sử dụng thuốc lá, rượu bia;
– Tiêm phòng ngừa virus HPV (Human papilloma Virus).
Ngoài ra, nếu có các yếu tố nguy cơ di truyền như hội chứng Barrett thực quản gia đình, hội chứng Bloom, Tylosis, thiếu máu Fanconi nên tầm soát ung thư thực quản sớm bằng nội soi thực quản theo khuyến cáo của Mạng lưới Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCCN: National Comprehensive Cancer Network).
Nếu được phát hiện sớm, ung thư thực quản là bệnh lý có thể điều trị với tỷ lệ thành công cao lên đến 80%. Tuy nhiên, dấu hiệu ung thư thực quản giai đoạn đầu không rõ ràng, thậm chí không có triệu chứng cảnh báo khiến người bệnh bỏ qua “thời điểm vàng” điều trị ung thư. Vì vậy, những người có yếu tố nguy cơ cần khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư thực quản mỗi 6-12 tháng hoặc khám bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu bất thường để có thể phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.
Nguồn tài liệu:
– Symptoms of Esophageal Cancer | Esophagus Cancer Signs. (2024). Cancer.org. https://www.cancer.org/cancer/types/esophagus-cancer/detection-diagnosis-staging/signs-and-symptoms.html
– Esophageal cancer – Symptoms and causes. (2022). Mayo Clinic; https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/esophageal-cancer/symptoms-causes/syc-20356084
– NHS Choices. (2024). Symptoms of oesophageal cancer. https://www.nhs.uk/conditions/oesophageal-cancer/symptoms/
– Esophageal Cancer. (2024). Hopkinsmedicine.org. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/esophageal-cancer
– Bộ Y tế (2020) Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh lý Ung bướu.
Tác giả: Bs. Ngô Thị Ngọc Ánh – PT Tổ Khám bệnh theo yêu cầu – Khoa Khám bệnh – Bệnh viện Ung bướu Nghệ An