U tuyến nước bọt là bệnh lý khá phổ biến, chiếm khoảng 6% các khối u vùng đầu mặt cổ. Phần lớn u tuyến nước bọt (65 – 80%) có nguồn gốc từ tuyến nước bọt mang tai, trong đó tổn thương ung thư tuyến nước bọt mang tai chiếm khoảng 20 – 25%.
1. Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư tuyến nước bọt mang tai vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Tiếp xúc với bức xạ ion hóa: Như tia X hoặc các nguồn bức xạ khác.
- Nhiễm virus: Một số loại virus như EBV hoặc SV40 có thể liên quan đến sự phát triển của khối u.
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Trong một số ngành nghề, người lao động có thể tiếp xúc với các hóa chất có thể gây ung thư.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá được xem là một yếu tố nguy cơ.
- Di căn: Ung thư từ các bộ phận khác của cơ thể, như ung thư da di căn, có thể lan đến tuyến nước bọt mang tai.
2. Triệu chứng
Các triệu chứng của ung thư tuyến nước bọt mang tai có thể bao gồm:
- Khối u: Một khối u không đau hoặc đau ở vùng mang tai (phía trước tai), góc hàm, hoặc trong miệng.
- Thay đổi hình dạng khuôn mặt: Sự xuất hiện của khối u có thể làm thay đổi hình dạng khuôn mặt, hoặc gây ra sự mất cân đối giữa hai bên.
- Đau: Đau ở vùng mang tai, mặt, hoặc cổ, có thể lan ra tai.
- Yếu cơ mặt: Có thể yếu cơ ở một bên mặt, gây khó khăn trong việc cử động mặt.
- Tê ở một phần khuôn mặt: Cảm giác tê ở một phần khuôn mặt.
- Khó mở miệng: Khó khăn trong việc mở miệng rộng.
- Chảy dịch bất thường: Dịch có thể chảy ra từ tai.
- Khó nuốt: Khó khăn trong việc nuốt thức ăn.

3. Chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư tuyến nước bọt mang tai bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám vùng mặt, cổ và miệng để kiểm tra các khối u, hạch vùng cổ và các triệu chứng khác.
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm, chụp CT hoặc MRI để đánh giá kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u, hạch vùng cổ.
- FNA: Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ, lấy mẫu tế bào từ khối u, hạch vùng cổ để kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định xem khối u, hạch cổ có phải là ung thư hay không.
4. Điều trị
Điều trị ung thư tuyến nước bọt mang tai thường bao gồm:
- Phẫu thuật: Cắt rộng xuang quanh u, cắt thuỳ nông tuyến mang tai, hoặc cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây thần kinh mặt tuỳ thuộc vào kích thước, mức độ xâm lấn, loại mô học, độ biệt hoá của khối u. Phẫu thuật vét hạch cổ chọn lọc, vét hạch chức năng và vét hạch cổ triệt căn tùy thuộc đặc điểm khối u, tình trạng di căn hạch.
- Xạ trị: Xạ trị sau phẫu thuật khi khối u kích thước lớn, xâm lấn, di căn hạch, độ ác tính cao, diện cắt sau phẫu thuật còn u, hoặc khi không phẫu thuật được khối u, hay là dùng để giảm triệu chứng ở giai đoạn muộn.
- Hoá trị: Hoá trị trong ung thư tuyến nước bọt thường được chỉ định nhằm mục đích chăm sóc giảm nhẹ
5. Phòng ngừa
Mặc dù không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa ung thư tuyến nước bọt mang tai, nhưng có thể giảm nguy cơ bằng cách:
- Tránh tiếp xúc với bức xạ: Hạn chế tiếp xúc với các nguồn bức xạ ion hóa.
- Không hút thuốc lá: Bỏ thuốc lá nếu bạn hút thuốc.
- Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời: Sử dụng kem chống nắng và các biện pháp bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.
- Vệ sinh răng miệng sạch sẽ.
- Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các khối u, kể cả các khối u lành tính, có thể phát triển thành ác tính.
Tác giả bài viết: BS Lê Thị Hoà – Khoa Ngoại I (Đầu cổ), Bệnh viện Ung bướu nghệ An
Hiệu đính: ThS.BS Trần Trọng Quyền – Phó Trưởng khoa Ngoại I (Đầu cổ), Bệnh viện Ung bướu nghệ An
