Những điều cần biết về tràn khí màng phổi sau sinh thiết xuyên thành ngực.

Sinh thiết phổi xuyên thành ngực là một thủ thuật y khoa quan trọng, giúp chúng tôi chẩn đoán chính xác nhiều bệnh lý tại phổi. Tuy nhiên, như bất kỳ can thiệp y khoa nào, nó cũng tiềm ẩn một số nguy cơ nhất định. Hiểu rõ về tràn khí màng phổi sẽ giúp bệnh nhân và gia đình chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe và phối hợp tốt hơn với đội ngũ y tế.

1. Sinh thiết xuyên thành ngực là gì, và tại sao cần thực hiện nó?

Trước khi đi sâu vào biến chứng tràn khí màng phổi, chúng ta cần hiểu rõ về thủ thuật sinh thiết xuyên thành ngực. Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, được thực hiện bằng cách sử dụng một cây kim nhỏ, chuyên dụng đưa qua thành ngực vào trong nhu mô phổi hoặc tổn thương ở phổi dưới hướng dẫn của các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc siêu âm. Mục đích chính là lấy một mẫu mô nhỏ từ tổn thương nghi ngờ (ví dụ: khối u, nốt mờ, vùng viêm nhiễm không rõ nguyên nhân) để xét nghiệm giải phẫu bệnh. Kết quả giải phẫu bệnh đóng vai trò “tiêu chuẩn vàng” giúp bác sĩ xác định bản chất của tổn thương là lành tính hay ác tính, là viêm nhiễm do vi khuẩn gì, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.

Chỉ định sinh thiết xuyên thành ngực thường được đặt ra khi các phương pháp chẩn đoán ít xâm lấn hơn như xét nghiệm đờm, nội soi phế quản không mang lại kết quả rõ ràng hoặc không tiếp cận được tổn thương.

2. Tràn khí màng phổi là gì?

Để hiểu về tràn khí màng phổi, chúng ta cần hình dung cấu trúc của phổi và khoang màng phổi. Phổi của chúng ta được bao bọc bởi hai lớp màng mỏng, gọi là màng phổi. Lớp áp sát vào phổi gọi là lá tạng, lớp lót mặt trong thành ngực gọi là lá thành. Giữa hai lá này là một khoang ảo, gọi là khoang màng phổi, bình thường chỉ chứa một ít dịch rất mỏng giúp hai lá màng trượt lên nhau dễ dàng khi chúng ta hít thở. Áp lực trong khoang màng phổi luôn luôn âm hơn so với áp lực khí quyển, điều này giúp phổi nở ra dễ dàng theo các cử động của lồng ngực.

Tràn khí màng phổi (Pneumothorax) là tình trạng không khí bị rò rỉ và tích tụ vào trong khoang màng phổi. Khi không khí lọt vào khoang này, nó làm tăng áp lực, chèn ép lên phổi, khiến một phần hoặc toàn bộ phổi bên đó bị xẹp lại, không thể thực hiện tốt chức năng trao đổi khí.

3. Tại sao sinh thiết xuyên thành ngực có thể gây tràn khí màng phổi?

Trong quá trình thực hiện sinh thiết xuyên thành ngực, bác sĩ sẽ đưa kim sinh thiết đi từ ngoài da, xuyên qua các lớp cơ thành ngực, qua khoang màng phổi và vào nhu mô phổi để lấy mẫu bệnh phẩm. Mặc dù kim sinh thiết thường có kích thước nhỏ và thủ thuật được thực hiện hết sức cẩn trọng dưới hướng dẫn của hình ảnh học, nhưng vẫn có một tỷ lệ nhất định việc kim đi qua lá tạng của màng phổi có thể tạo ra một lỗ thủng nhỏ.

– Cơ chế trực tiếp: Khi kim đâm xuyên qua lá tạng (màng bao bọc phổi), không khí từ trong các phế nang (túi khí nhỏ trong phổi) có thể thoát ra khoang màng phổi qua lỗ thủng này.

– Tổn thương nhu mô phổi: Đầu kim có thể làm tổn thương một vài phế nang gần bề mặt phổi, khiến không khí rò rỉ ra ngoài và đi vào khoang màng phổi.

Sự rò rỉ này nếu ít, cơ thể có thể tự hấp thu và lỗ thủng nhỏ trên màng phổi thường sẽ tự lành. Tuy nhiên, nếu lượng khí thoát ra nhiều hoặc lỗ rò không tự bít lại ngay, không khí sẽ tiếp tục tích tụ trong khoang màng phổi, gây ra các triệu chứng của tràn khí màng phổi.

4. Tỷ lệ mắc phải và các yếu tố nguy cơ

Tràn khí màng phổi là biến chứng thường gặp nhất sau sinh thiết phổi xuyên thành ngực. Tỷ lệ này có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, theo các nghiên cứu y văn, tỷ lệ này có thể từ 8% đến 30%, thậm chí có thể cao hơn trong một số trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp tràn khí là ở mức độ nhẹ và không cần can thiệp điều trị đặc hiệu, chỉ cần theo dõi. Tỷ lệ tràn khí màng phổi cần phải can thiệp (như đặt ống dẫn lưu khí) thường thấp hơn nhiều, khoảng 1% đến 15%.

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị tràn khí màng phổi sau sinh thiết bao gồm:

– Bệnh lý phổi nền: Khí phế thũng, xơ phổi, tiền sử tràn khí màng phổi tự phát

– Đặc điểm của tổn thương cần sinh thiết: kích thước tổn thương nhỏ, vị trí tổn thương sâu hoặc gần các mạch máu, phế quản lớn, tổn thương nằm gần đỉnh phổi hoặc sát màng phổi.

– Đặc điểm kỹ thuật của thủ thuật: kích thước kim sinh thiết, số lần đâm kim, góc độ và đường đi của kim, kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện.

– Tình trạng bệnh nhân: ho nhiều trong hoặc ngay sau thủ thuật, tuổi cao, thể trạng yếu.

5. Triệu chứng của tràn khí màng phổi sau sinh thiết.

Các triệu chứng của tràn khí màng phổi có thể xuất hiện ngay sau khi sinh thiết hoặc vài giờ sau đó. Mức độ triệu chứng phụ thuộc vào lượng khí tràn vào khoang màng phổi và mức độ xẹp phổi:

* Tràn khí màng phổi lượng ít:  Thường không có triệu chứng hoặc chỉ cảm thấy đau ngực nhẹ tại vị trí sinh thiết, cảm giác tức nặng ngực; một số trường hợp có thể có ho khan nhẹ.

* Tràn khí màng phổi lượng vừa đến nhiều:

– Đau ngực đột ngột, dữ dội: Đau có thể tăng lên khi hít sâu hoặc ho. Cơn đau thường ở bên ngực thực hiện sinh thiết.

– Khó thở: Cảm giác hụt hơi, thở nhanh, nông. Mức độ khó thở tăng dần nếu lượng khí tiếp tục tràn vào khoang màng phổi.

– Ho khan hoặc ho có đờm lẫn ít máu (do bản thân thủ thuật sinh thiết).

– Nhịp tim nhanh.

* Trong trường hợp nặng (tràn khí màng phổi áp lực): Bệnh nhân có thể có biểu hiện suy hô hấp cấp như tím tái môi và đầu chi, vã mồ hôi, tụt huyết áp, rối loạn ý thức. Đây là một cấp cứu y khoa cần được xử trí khẩn cấp.

Hình ảnh tràn khí màng phổi trên phim CT scaner và Xquang ngực

6. Theo dõi và chăm sóc sau khi điều trị tràn khí màng phổi.

* Tại bệnh viện:

– Bệnh nhân sẽ được theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhịp thở, SpO2), các triệu chứng hô hấp.

– Nếu có ống dẫn lưu màng phổi, điều dưỡng sẽ chăm sóc chân ống dẫn lưu, theo dõi hoạt động của hệ thống dẫn lưu.

– Tập vật lý trị liệu hô hấp theo hướng dẫn để giúp phổi nở tốt và phòng ngừa các biến chứng như viêm phổi.

– Chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng để cơ thể mau hồi phục.

* Sau khi xuất viện:

– Nghỉ ngơi: Tránh các hoạt động gắng sức, mang vác nặng trong vài tuần đầu sau xuất viện, hoặc theo lời dặn của bác sĩ.

– Theo dõi triệu chứng: Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của tràn khí tái phát như đau ngực tăng lên, khó thở đột ngột, cần đến bệnh viện kiểm tra ngay.

– Chăm sóc vết thương (nếu có): Giữ vết rạch da (nơi đặt ống dẫn lưu) sạch và khô, thay băng theo hướng dẫn.

– Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ các bệnh lý phổi và có thể làm chậm quá trình lành thương. Đây là thời điểm tốt để bỏ thuốc lá hoàn toàn.

– Tránh thay đổi áp suất đột ngột: Trong vài tuần đến vài tháng đầu sau khi bị tràn khí màng phổi (đặc biệt nếu phải can thiệp), nên tránh các hoạt động như đi máy bay, lặn biển sâu, hoặc leo núi cao mà không có ý kiến của bác sĩ.

– Tái khám theo hẹn: Việc tái khám rất quan trọng để bác sĩ đánh giá sự hồi phục hoàn toàn của phổi và phát hiện sớm các vấn đề (nếu có).

7. Tiên lượng và khả năng hồi phục

Hầu hết các trường hợp tràn khí màng phổi sau sinh thiết xuyên thành ngực đều có tiên lượng tốt và hồi phục hoàn toàn, đặc biệt là các trường hợp tràn khí ít.

– Đối với tràn khí ít tự hấp thu, bệnh nhân thường có thể xuất viện trong ngày hoặc sau 1-2 ngày theo dõi.

– Đối với các trường hợp cần chọc hút hoặc đặt ống dẫn lưu, thời gian nằm viện có thể kéo dài từ vài ngày đến một tuần, tùy thuộc vào tốc độ lành của lỗ rò và sự nở lại của phổi.

– Sau khi phổi đã nở hoàn toàn và không còn rò khí, chức năng phổi thường sẽ phục hồi về bình thường.

– Nguy cơ tái phát tràn khí màng phổi sau một lần do thủ thuật thường thấp nếu không có bệnh lý phổi nền nặng gây rò khí dai dẳng.

8. Lời khuyên từ bác sĩ

Việc thực hiện sinh thiết phổi xuyên thành ngực là một quyết định đã được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích chẩn đoán và nguy cơ biến chứng. Tràn khí màng phổi, dù là một biến chứng có thể xảy ra, tuy nhiên điều quan trọng nhất chính là sự hợp tác của bệnh nhân:

– Trước thủ thuật: Cung cấp đầy đủ thông tin về tiền sử bệnh tật, các thuốc đang sử dụng cho bác sĩ. Tuân thủ các hướng dẫn chuẩn bị trước sinh thiết (ví dụ: nhịn ăn, ngưng một số thuốc nếu được yêu cầu).

– Trong thủ thuật: Cố gắng giữ bình tĩnh, hợp tác tốt với ê-kíp thực hiện (ví dụ: nín thở khi được yêu cầu).

– Sau thủ thuật: Thông báo ngay cho nhân viên y tế nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào. Tuân thủ chặt chẽ kế hoạch theo dõi và điều trị của bác sĩ.

Sinh thiết xuyên thành ngực là một thủ thuật cần thiết và hữu ích trong chẩn đoán nhiều bệnh lý phổi. Tràn khí màng phổi, dù là một biến chứng có thể xảy ra, nhưng thường ở mức độ nhẹ và có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện và xử trí kịp thời. Hãy chủ động thăm khám định kỳ để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình!

Tác giả: Bs CKI Trần Văn Lưu – Phó trưởng khoa Cấp cứu – Hồi sức tích cực – Bệnh viện Ung bướu Nghệ An

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *