Người bệnh Basedow cần làm gì khi phát hiện có thai?

Basedow là một bệnh do rối loạn hệ thống miễn dịch. Tuyến giáp hoạt động quá mức khiến sản xuất hormone tuyến giáp gia tăng vào máu dẫn đến tình trạng chuyển hóa của cơ thể bị rối loạn.

Sau đái tháo đường, bệnh Basedow là bệnh nội tiết phổ biến thứ hai. Tỉ lệ bị cường giáp ở phụ nữ mang thai là 1/1.500. Đây là bệnh lý nguy hiểm, tác động tiêu cực đến sự phát triển của thai kỳ cũng như sức khỏe mẹ bầu, đặc biệt là giai đoạn 3 tháng đầu.

Trong 13 tuần đầu tiên của thai kỳ, do chưa có tuyến giáp nên thai nhi phụ thuộc hoàn toàn vào lượng hormone tuyến giáp từ cơ thể mẹ. Bởi vậy, nếu mẹ bầu mắc các bệnh lý về tuyến giáp, thai nhi sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, có nguy cơ gặp nhiều biến chứng nguy hiểm.

1. Triệu chứng của bệnh Basedow trong thai kỳ

Khi mắc bệnh Basedow trong thời gian mang thai, mẹ bầu thường có một số biển hiện như:

– Tim đập nhanh, nhịp thở nhanh ngay cả khi đang nghỉ ngơi

– Khả năng chịu nóng kém, mồ hôi tiết nhiều hơn

– Cổ sưng đau, nổi u

– Mắt lồi

– Tăng huyết áp, đau đầu, mắt mờ, buồn nôn

– Thường xuyên cảm thấy bồn chồn, lo âu

– Cơ thể mệt mỏi, run rẩy, khó ngủ

– Hay thèm ăn

– Táo bón hoặc tiêu chảy

Ảnh minh họa Một số biểu hiện của bệnh nhân mắc bệnh Basedow

2. Người bị basedow có mang thai được không?

Đối với sức khỏe nói chung và chức năng sinh sản nói riêng, tuyến giáp đóng vai trò quan trọng. Bộ phận này tiết hormone tham gia nhiều vào quá trình mang thai và nuôi con.

Vậy nên phụ nữ bị Basedow nên chỉ mang thai khi đã kiểm soát tốt bệnh, lý tưởng là sau khi ngưng thuốc kháng giáp hoặc ít nhất 6–12 tháng sau điều trị I-131, khi chức năng tuyến giáp đã ổn định. Điều này giúp giảm nguy cơ biến chứng cho mẹ và thai nhi.

Ảnh minh họa Basedow là bệnh lý nguy hiểm với mẹ bầu và thai nhi

    Tuy nhiên, nếu mang thai ngoài kế hoạch khi đang dùng thuốc kháng giáp tổng hợp (như Carbimazol, PTU) hoặc thuốc chẹn beta (Propranolol, Metoprolol…), người bệnh không nên hoảng loạn, mà cần thực hiện các bước sau:

– Tạm ngưng ngay các thuốc đang dùng, vì một số thuốc (đặc biệt là Thyrozol, Carbimazol) có nguy cơ gây dị tật nếu dùng trong 3 tháng đầu.

– Đến khám sớm tại cơ sở chuyên khoa nội tiết để được xét nghiệm chức năng tuyến giáp (FT4, TSH) và đánh giá tổng thể.

Tùy tình trạng hiện tại, bác sĩ sẽ tư vấn cá thể hóa:

– Nếu đã đạt bình giáp hoặc chỉ còn cường giáp nhẹ: có thể tiếp tục thai kỳ, nhưng cần theo dõi chặt chẽ mỗi 4–6 tuần. Nếu đã từng bị biến chứng tim mạch (suy tim, rung nhĩ…), cần kiểm tra thêm trước khi quyết định giữ thai.

– Nếu bị cường giáp nặng hoặc chuyển sang suy giáp: phải đánh giá kỹ nguy cơ biến chứng (sẩy thai, tiền sản giật, thai nhẹ cân…) trước khi quyết định tiếp tục hay ngừng thai.

– Trường hợp giữ thai, có thể phải chuyển sang thuốc an toàn hơn (ví dụ: PTU trong 3 tháng đầu), hoặc giảm liều đến mức tối thiểu.

Mục tiêu điều trị trong thai kỳ là duy trì FT4 ở mức cao của giới hạn bình thường, không cần đưa TSH về bình thường, để tránh gây suy giáp cho mẹ – điều này ảnh hưởng bất lợi đến sự phát triển thần kinh của thai nhi.

Kết luận

Phát hiện mang thai khi đang bị Basedow không đồng nghĩa với nguy cơ phải bỏ thai. Việc khám sớm, điều chỉnh điều trị đúng cách và theo dõi sát sẽ giúp đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

BS Nguyễn Thị Thúy – Khoa Y học hạt nhân – Bệnh viện Ung bướu Nghệ An

Nguồn tài liệu tham khảo:

– Alexander EK et al. 2017 Guidelines of the American Thyroid Association for the Diagnosis and Management of Thyroid Disease During Pregnancy and the Postpartum. Thyroid. 2017.

– Iodine Global Network – Managing hyperthyroidism in pregnancy, 2022.

– Bộ Y tế. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh nội tiết. Nhà xuất bản Y học, 2023.

– BS.Nguyễn Thy Khuê (Chủ biên), Điều trị bệnh tuyến giáp ở phụ nữ mang thai, Tạp chí Y học TP. HCM, 2020.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *