Hiểu thêm về điều trị đích trong Ung thư vú

Ung thư vú là bệnh lý phổ biến hàng đầu ở nữ giới và là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong do ung thư.

Một số triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo ung thư vú (ảnh:st)

Liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) trong điều trị ung thư vú là một phương pháp điều trị hiện đại, nhằm vào các phân tử hoặc quá trình cụ thể liên quan đến sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Các liệu pháp này tác động chính xác vào các mục tiêu trong tế bào ung thư, thay vì tấn công các tế bào khỏe mạnh như hóa trị liệu truyền thống, giúp giảm tác dụng phụ.

Có một số loại liệu pháp nhắm trúng đích được sử dụng trong điều trị ung thư vú, bao gồm:

  1. Liệu pháp nhắm trúng đích vào thụ thể hormone:

 Bệnh nhân ung thư vú có thụ thể Estrogen (ER+) hoặc Progesterone (PR+), thuốc ngăn buồng trứng sản xuất hormone (Tamoxifen) hoặc thuốc làm giảm lượng estrogen trong cơ thể (ức chế aromatase) như Letrozole, Anastrozole,…được sử dụng.

  1. Liệu pháp nhắm trúng đích vào HER2:

HER2 là tên viết tắt của “thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì ở người loại 2” – một loại protein nằm trên bề mặt của tất cả các tế bào bình thường, với nhiệm vụ truyền tín hiệu và yêu cầu tế bào phát triển, tái tạo. Lượng HER2 dư thừa ở Ung thư vú HER2 dương tính sẽ thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.

Ung thư vú dương tính với HER2 có xu hướng phát triển nhanh, tái phát cao hơn một số loại ung thư vú khác. Khoảng 15% – 20% trường hợp mắc ung thư vú được chẩn đoán dương tính với HER2.

Các thuốc kháng Her2 đã ra đời như Trastuzumab, Pertuzumab (Perjeta), Trastuzumab emtansine (T-DM1),…có thể liên kết với thụ thể HER2 và ngừng sự phát triển của tế bào ung thư.

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả vượt trội của các liệu pháp nhắm đích trong ung thư vú HER2 dương tính giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót không bệnh, thời gian sống thêm toàn bộ.

Liệu pháp nhắm trúng đích cho bệnh ung thư vú dương tính với HER2 (ảnh: st)

  1. Liệu pháp nhắm trúng đích vào protein PI3K

Một số bệnh ung thư vú có đột biến gen PIK3CA , AKT1 hoặc PTEN . Đây là những đột biến trong gen của tế bào ung thư vú, không phải gen của người.

Đột biến gen khối u PIK3CA , AKT1 hoặc PTEN có thể ảnh hưởng đến hoạt động của kinase PI3 và/hoặc AKT và khiến ung thư phát triển. Thuốc ức chế kinase PI3 và AKT được thiết kế để ngăn chặn hoạt động này như: Alpelisib, Capivasertib,…

  1. Liệu pháp nhắm trúng đích vào các đột biến di truyền:

Các thuốc nhắm vào các đột biến di truyền đặc biệt như BRCA1/BRCA2 có thể được sử dụng trong một số trường hợp. Ví dụ, Olaparib là một thuốc ức chế PARP, được sử dụng trong ung thư vú có đột biến BRCA.

Hiện nay, với những tiến bộ vượt bậc trong y học, đặc biệt là sự ra đời của liệu pháp nhắm trúng đích, hy vọng mới đã được mở ra cho bệnh nhân, giúp cải thiện đáng kể cả thời gian sống không bệnh và thời gian sống toàn bộ, và giảm nguy cơ tái phát cho bệnh nhân.

Khoa Nội IV – Bệnh viện Ung bướu Nghệ An đã và đang sử dụng liệu pháp điều trị đích cho nhiều bệnh nhân Ung thư vú, liên tục cập nhật và áp dụng những tiến bộ y học mới nhất, sẵn sàng là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình chiến đấu với bệnh nhân Ung thư vú./.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *