Ung thư phụ khoa, bao gồm ung thư buồng trứng, nội mạc tử cung, cổ tử cung và một số bệnh lý ít gặp khác, là nhóm bệnh có thể gây nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm. Trong những năm gần đây, các nhà khoa học phát hiện rằng đột biến gen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển một số loại ung thư phụ khoa. Hiểu rõ về đột biến gen không chỉ giúp phụ nữ biết cách phòng ngừa, mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các phương pháp điều trị tiên tiến và hiệu quả hơn.
Khoảng 10-25% ung thư buồng trứng và 5-10% ung thư nội mạc tử cung có liên quan đến đột biến gen di truyền. Những đột biến này được di truyền qua các thế hệ trong gia đình và có thể làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư suốt đời so với dân số nói chung. Hội chứng ung thư vú và buồng trứng di truyền (HBOC) và hội chứng Lynch chiếm phần lớn các ca ung thư phụ khoa di truyền. Các hội chứng khác liên quan đến các bệnh ác tính phụ khoa, chẳng hạn như hội chứng Cowden, hội chứng Li-Fraumeni và hội chứng Peutz-Jeghers, rất hiếm gặp.
Kể từ khi xác định được gen BRCA1, BRCA2 và gen hội chứng Lynch gần 20 năm trước, việc quản lý những người mang các đột biến gen này đã có những tiến bộ đáng kể. Ngoài ra, những khám phá quan trọng liên quan đến tiên lượng và điều trị cho bệnh nhân ung thư buồng trứng có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 đã làm nổi bật vai trò của xét nghiệm di truyền trong việc chăm sóc bệnh nhân ung thư phụ khoa. Bài viết này xem xét 2 hội chứng ung thư di truyền chính liên quan đến ung thư phụ khoa, hội chứng HBOC và hội chứng Lynch
1. Đột biến gen là gì ?
Đột biến gen là khái niệm nền tảng trong di truyền học, mô tả những thay đổi vĩnh viễn xảy ra trong cấu trúc DNA – “bộ mã lệnh” điều khiển toàn bộ hoạt động sống của cơ thể. Phần lớn các đột biến là vô hại, nhưng một số đột biến có thể làm gián đoạn cơ chế vận hành tự nhiên của tế bào, từ đó góp phần khởi phát nhiều bệnh lý nguy hiểm, trong đó có ung thư.
Có hai loại đột biến:
– Đột biến di truyền (germline): có từ khi sinh ra, được truyền từ bố hoặc mẹ.
– Đột biến mắc phải (somatic): xuất hiện trong suốt cuộc đời do môi trường, tuổi tác, lối sống…
2. Đột biến gen làm tăng nguy cơ mắc ung thư như thế nào ?
Cơ thể con người vận hành nhờ một hệ thống kiểm soát tinh vi, trong đó các gen đóng vai trò điều phối chu kỳ sống và sự phân chia của tế bào. Khi xuất hiện đột biến, đặc biệt tại các nhóm gen quan trọng, cơ chế cân bằng nội môi bị phá vỡ, làm tăng nguy cơ hình thành ung thư. Ba nhóm gen then chốt gồm:
2.1 Gen ức chế khối u (Tumor suppressor genes)
– Chức năng: ngăn chặn sự tăng sinh mất kiểm soát của tế bào.
– Tác động khi đột biến: đột biến làm “tắt” chức năng của gen, tương tự việc xe bị hỏng phanh — tế bào không còn cơ chế kìm hãm, dẫn đến nhân lên ồ ạt.
Ví dụ: BRCA1/2, TP53.
2.2 Tiền sinh ung (Proto-oncogenes)
– Chức năng: thúc đẩy quá trình phát triển và phân chia tế bào bình thường.
– Tác động khi đột biến: khi xảy ra đột biến “tăng chức năng”, các gen này chuyển thành oncogenes – giống như chân ga bị kẹt, khiến tế bào phát triển liên tục và không kiểm soát.
2.3 Gen sửa chữa DNA (DNA repair genes)
– Chức năng: phát hiện và sửa chữa các lỗi sai xảy ra trong DNA.
– Tác động khi đột biến: khả năng sửa chữa bị suy yếu, khiến các lỗi tích lũy theo thời gian và tạo môi trường thuận lợi cho tế bào ác tính hình thành.
Sự tích lũy nhiều đột biến trong cùng một tế bào theo thời gian chính là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến sự xuất hiện và phát triển của khối u ác tính.
3. Các yếu tố nguy cơ gây đột biến gen
– Các yếu tố môi trường gây đột biến: Hóa chất gây ung thư (Carcinogens); khói thuốc lá: chứa hơn 70 chất gây đột biến, là nguồn sinh đột biến lớn nhất; thuốc trừ sâu, chất công nghiệp, benzen, formaldehyde.
– Ô nhiễm không khí, bụi mịn PM2.5
– Bức xạ: tia UV trong ánh nắng mặt trời, bức xạ ion hóa (tia X, tia gamma)
– Vi sinh vật gây ung thư
* Một số tác nhân sinh học có thể gây tổn thương gen:
– HPV → đột biến gen liên quan ung thư cổ tử cung.
– HBV, HCV → gây viêm gan mạn, thúc đẩy đột biến gen dẫn đến ung thư gan.
– Vi khuẩn Helicobacter pylori → tạo stress oxy hóa ở niêm mạc dạ dày, tăng nguy cơ ung thư.
– Lối sống ảnh hưởng đến đột biến gen: Hút thuốc; rượu, bia, chế độ ăn uống như thịt đỏ, thịt chế biến (xúc xích, thịt xông khói); thực phẩm bị nấm mốc (aflatoxin); thiếu rau xanh, chất chống oxy hóa; thừa cân – béo phì; thiếu vận động….
4. Các đột biến gen làm tăng nguy cơ mắc ung thư phụ khoa
4.1 Hội chứng HBOC
Hội chứng HBOC là do đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2, hai gen này có nhiệm vụ sửa chữa ADN bị hỏng, khi chúng bị đột biến, nguy cơ ung thư buồng trứng và ung thư vú tăng lên đáng kể. Tỷ lệ đột biến gen BRCA1 và BRCA2 trong dân số nói chung ước tính lên tới 1/400.
Phụ nữ mang đột biến BRCA1 có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng ở tuổi 70 từ 39% đến 46% và nguy cơ mắc ung thư vú trọn đời ở tuổi 70 từ 65% đến 85%. Nguy cơ mắc ung thư buồng trứng và ung thư vú được báo cáo ở phụ nữ mang gen BRCA2 ở tuổi 70 lần lượt là 10% đến 27% và 45% đến 85%.
Người mang đột biến BRCA cũng có nguy cơ mắc một số loại ung thư khác. Những loại ung thư hiếm gặp hơn được báo cáo có liên quan đến đột biến BRCA là ung thư vú, tuyến tụy và tuyến tiền liệt ở nam giới, mặc dù nguy cơ mắc các loại ung thư này trong suốt cuộc đời thấp hơn so với ung thư vú và buồng trứng ở nữ giới. Các bệnh ác tính khác, chẳng hạn như ung thư hắc tố và ung thư đường mật, cũng đã được báo cáo xảy ra ở người mang đột biến BRCA
4.2 Hội chứng Lynch (MLH1, MSH2, MSH6, PMS2, EPCAM)
Đột biến các gen này làm giảm khả năng sửa lỗi ADN, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung và đại trực tràng. Hội chứng Lynch là nguyên nhân di truyền phổ biến nhất của ung thư nội mạc tử cung.
Ở phụ nữ, hội chứng Lynch thường liên quan nhất đến ung thư đại trực tràng và ung thư nội mạc tử cung, với nguy cơ mắc mỗi loại trong suốt cuộc đời là 40% đến 60%. Những bệnh nhân này thường phát triển ung thư nội mạc tử cung ở độ tuổi sớm hơn so với dân số nói chung, với độ tuổi trung bình khi chẩn đoán là 50. Khoảng 10% phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư nội mạc tử cung dưới 50 tuổi mắc hội chứng Lynch
4.3 Một số đột biến ít gặp khác
Bên cạnh các đột biến được biết đến rộng rãi như BRCA1/2 và các gen trong hội chứng Lynch (MMR), vẫn còn nhiều đột biến gen khác – tuy hiếm gặp hơn – nhưng có khả năng làm tăng nguy cơ ung thư phụ khoa. Những đột biến này thường liên quan đến các hội chứng di truyền đặc biệt và được xếp vào nhóm gen có mức độ nguy cơ từ trung bình đến cao.
* Gen liên quan đến nguy cơ ung thư buồng trứng
– BRIP1, RAD51C và RAD51D: Những gen này, giống như BRCA1/2 , tham gia vào con đường sửa chữa DNA tái tổ hợp tương đồng (HR). Các đột biến ở đây mang lại nguy cơ ung thư buồng trứng trung bình suốt đời, ước tính khoảng 5-10% (tùy thuộc vào gen cụ thể), và phụ nữ mang những đột biến này có thể là ứng cử viên cho các liệu pháp nhắm mục tiêu như thuốc ức chế PARP.
– PALB2: Gen này cũng đóng vai trò trong quá trình sửa chữa DNA và tương tác với BRCA2 . Mặc dù chủ yếu liên quan đến ung thư vú, một số nghiên cứu cho thấy nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cũng có thể tăng ở mức độ vừa phải.
– ATM và CHEK2: Đây là những gen có độ thâm nhập trung bình liên quan đến các con đường phản ứng tổn thương DNA. Chúng chủ yếu liên quan đến ung thư vú, nhưng một số dữ liệu cho thấy nguy cơ ung thư buồng trứng có thể tăng, mặc dù có khả năng thấp.
* Các gen liên quan đến nguy cơ ung thư nội mạc tử cung
– PTEN: Đột biến ở gen này gây ra hội chứng Cowden, đặc trưng bởi nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung cao (lên đến 28%) và ung thư vú, tuyến giáp và các loại ung thư khác trong suốt cuộc đời.
– STK11: Các đột biến trong gen này dẫn đến hội chứng Peutz-Jeghers, làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư đường tiêu hóa, ung thư vú và một loại ung thư cổ tử cung cụ thể (ung thư biểu mô tuyến lệch tối thiểu).
– TP53 : Đột biến dòng mầm trong gen ức chế khối u mạnh này gây ra hội chứng Li-Fraumeni, một tình trạng hiếm gặp liên quan đến nguy cơ mắc nhiều loại ung thư trong suốt cuộc đời rất cao, bao gồm ung thư vú, ung thư mô mềm, khối u não và có khả năng là ung thư buồng trứng và ung thư nội mạc tử cung.
– SMARCA4 : Các đột biến trong gen này có liên quan đến Hội chứng dễ mắc u dạng cơ vân 2 (RTPS2) và một dạng ung thư buồng trứng hiếm gặp, hung hãn được gọi là ung thư biểu mô tế bào nhỏ của buồng trứng, loại tăng canxi huyết (SCCOHT), thường ảnh hưởng đến phụ nữ trẻ.
– DICER1: Gen này có liên quan đến một hội chứng di truyền hiếm gặp khiến cá nhân có nguy cơ mắc nhiều loại khối u khác nhau, bao gồm khối u tế bào Sertoli-Leydig buồng trứng hiếm gặp và khối u cơ vân cổ tử cung.
5. Để bảo vệ sức khỏe của mình, bạn cần lưu ý ?
* Tìm hiểu tiền sử gia đình: Tiền sử gia đình là chỉ dấu mạnh nhất của nguy cơ di truyền. Hãy đặc biệt lưu ý nếu:
– Có từ 2 người thân trở lên mắc ung thư vú, buồng trứng, tử cung hoặc đại trực tràng
– Ung thư xuất hiện ở tuổi trẻ (<45 tuổi)
– Gia đình đã có người mang đột biến gen
* Tham khảo tư vấn và xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm gen không phải ai cũng cần làm, nhưng nó thực sự có ý nghĩa trong những trường hợp nguy cơ cao, bao gồm:
– Nên xét nghiệm nếu có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc các ung thư liên quan.
– Đặc biệt, mọi phụ nữ mắc ung thư buồng trứng thanh dịch độ cao, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát đều được khuyến cáo xét nghiệm di truyền, bất kể tiền sử gia đình.
– Xét nghiệm chỉ cần máu hoặc nước bọt, nhưng đem lại thông tin giá trị cho cả gia đình.
* Phòng ngừa và tầm soát chủ động: Có đột biến gen không có nghĩa là bạn sẽ mắc ung thư. Tùy vào loại đột biến, bác sĩ có thể khuyến nghị:
– Tầm soát sớm và định kỳ hơn (Ví dụ, phụ nữ mắc hội chứng Lynch có thể cần sinh thiết nội mạc tử cung định kỳ).
– Phẫu thuật giảm nguy cơ: Cắt vòi trứng – buồng trứng sau khi sinh đủ con giúp giảm mạnh nguy cơ ung thư buồng trứng ở người mang BRCA
– Duy trì lối sống lành mạnh, tiêm vắc-xin HPV để phòng ung thư cổ tử cung
* Ý nghĩa trong lựa chọn điều trị: Kết quả xét nghiệm gen giúp cá thể hóa điều trị:
– Ung thư mang đột biến BRCA thường đáp ứng tốt với thuốc ức chế PARP.
– Ung thư liên quan hội chứng Lynch có thể hưởng lợi từ liệu pháp miễn dịch.
– Một số gen khác định hướng kế hoạch theo dõi hoặc điều trị đặc biệt.
Đột biến gen là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nguy cơ và cách điều trị ung thư phụ khoa. Việc hiểu đúng về các đột biến như BRCA, hội chứng Lynch và các đột biến khác giúp phụ nữ chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe. Nếu bạn hoặc gia đình có yếu tố nguy cơ, hãy trao đổi với bác sĩ về việc xét nghiệm và tư vấn di truyền. Phát hiện sớm, hiểu đúng và điều trị phù hợp sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu nguy cơ bệnh tật.
Tác giả: BS. Ngô Thị Hồng – Khoa Nội 6 – Bênh viện Ung Bướu Nghệ An.
Hiệu đính: ThS. Vũ Thị Mỹ Linh – Khoa Nội 6 – Bệnh viện Ung bướu Nghệ An.
