U lympho là ung thư bắt đầu trong các tế bào lympho, một loại tế bào máu trắng của hệ miễn dịch. U lympho là loại ung thư máu phổ biến nhất. Bệnh bao gồm cả ung thư hạch Hodgkin và u lympho không Hodgkin, tùy thuộc vào loại tế bào lympho cụ thể liên quan.
Ung thư hạch không Hodgkin có thể được chia thành hai nhóm: u lympho tế bào B và u lympho tế bào T. U lympho tế bào T có nhiều dạng. Điều trị và triển vọng chung phụ thuộc vào loại và mức độ tiến triển của bệnh khi chẩn đoán.
Một loại u lympho tế bào T là u lympho tế bào T ở da. U lympho tế bào T ở da chủ yếu ảnh hưởng đến da, nhưng cũng có thể liên quan đến các hạch bạch huyết, máu và các cơ quan nội tạng.
1. Những dấu hiệu và triệu chứng u lympho tế bào T là gì?
Bạn có thể không có bất kỳ dấu hiệu của bệnh trong giai đoạn đầu. Các triệu chứng khác nhau tùy theo loại u lympho tế bào T cụ thể.
a. Các dấu hiệu và triệu chứng của loại mycosis fungoides
• Các mảng da phẳng, có vảy
• Các mảng da dày, nổi lên bề mặt
• Các khối u có thể hoặc không phát triển thành vết loét
• Ngứa
b. Các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng Sézary
• Phát ban đỏ, ngứa bao phủ phần lớn cơ thể và có thể cả mí mắt
• Những thay đổi đối với móng tay và tóc
• Các hạch bạch huyết sưng to
• Phù nề hoặc sưng
c. Các dấu hiệu khác của u lympho tế bào T
• Chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng
• Nhiễm trùng tái phát
• Sốt hoặc ớn lạnh không rõ nguyên nhân
• Mệt mỏi
• Đau bụng dai dẳng ở phía bên trái do lách sưng to
• Bụng đầy chướng
• Đi tiểu thường xuyên
• Táo bón
2. Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc u lympho tế bào T
• Tuổi tác: hầu hết các u lympho xảy ra ở những người từ 60 tuổi trở lên, nhưng một số loại có nhiều khả năng ảnh hưởng đến trẻ em và thanh niên.
• Giới tính: một số loại bệnh có khả năng xuất hiện ở phụ nữ nhiều hơn, những loại khác có nhiều khả năng ảnh hưởng ở nam giới hơn.
• Chủng tộc và địa điểm: Bệnh phổ biến hơn ở các nước phát triển.
• Hóa chất và bức xạ: bức xạ hạt nhân và một số hóa chất được sử dụng trong nông nghiệp có liên quan đến u lympho không Hodgkin.
• Suy giảm miễn dịch: người có hệ miễn dịch yếu có nguy cơ cao hơn mắc bệnh. Điều này có thể là do nhiễm HIV/AIDS, các thuốc được kê toa sau cấy ghép nội tạng.
• Bệnh tự miễn dịch: hệ miễn dịch tấn công vào các tế bào của cơ thể, ví dụ như viêm khớp dạng thấp và bệnh celiac.
• Nhiễm trùng: một số bệnh nhiễm trùng do virus và vi khuẩn biến đổi các tế bào lympho làm tăng nguy cơ mắc bệnh, như virus Epstein-Barr (EBV) gây ra bệnh sốt các tuyến.
• Cấy ghép vú: có thể gây ra tình trạng u lympho tế bào lớn tự ghép trong mô vú.
• Trọng lượng cơ thể và chế độ ăn uống: béo phì liên quan đến sự phát triển của ung thư hạch, mặc dù cần nghiên cứu thêm để xác nhận sự liên kết.
3. Chẩn đoán
Không có xét nghiệm thường quy nào để tầm soát ung thư hạch. Nếu bạn có triệu chứng nhiễm virus dai dẳng, bạn nên đi khám bác sĩ.
Bác sĩ sẽ hỏi về bệnh án của cá nhân và gia đình cũng như cố gắng loại trừ các tình trạng khác.
Bác sĩ cũng tiến hành khám sức khỏe, bao gồm kiểm tra bụng, cằm, cổ, háng và nách, nơi có thể xảy ra sưng. Họ sẽ tìm ra các dấu hiệu nhiễm trùng gần hạch bạch huyết, vì điều này có thể giải thích cho hầu hết các trường hợp bị sưng.
Các xét nghiệm để chẩn đoán u lympho tế bào T gồm:
• Xét nghiệm máu và sinh thiết có thể phát hiện sự hiện diện của u lympho và phân biệt chúng. Sinh thiết và các xét nghiệm khác có thể xác nhận giai đoạn ung thư, để xác định xem ung thư đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể hay không.
• Các xét nghiệm hình ảnh như chụp CT hoặc MRI, chụp X-quang ngực, bụng và xương chậu, siêu âm hoặc chụp PET.
• Chọc dịch não tủy bằng một kim dài và mỏng vào nơi được gây tê tại chỗ để loại trừ và kiểm tra dịch tủy sống.
Giai đoạn của bệnh ung thư phụ thuộc vào loại, tốc độ tăng trưởng và đặc điểm tế bào. Trong giai đoạn 0 hoặc 1, ung thư bị giới hạn ở một khu vực nhỏ. Ở giai đoạn 4, nó đã lan đến các cơ quan xa hơn.
U lympho cũng có thể được mô tả là không ổn định, giới hạn ở một nơi hoặc hung hăng, lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể.
4. Phương pháp điều trị
Kế hoạch điều trị sẽ tùy thuộc vào loại u lympho tế bào T và mức độ tiến triển của nó. Đôi khi, nhiều liệu pháp được kết hợp trong điều trị.
Mycosis fungoides và hội chứng Sézary có thể liên quan đến điều trị trực tiếp trên da cũng như điều trị toàn thân.
a. Các phương pháp điều trị da
Một số thuốc mỡ, kem và gel có thể bôi trực tiếp lên da để kiểm soát các triệu chứng và thậm chí tiêu diệt các tế bào ung thư. Một số phương pháp điều trị tại chỗ là:
• Retinoid (thuốc có nguồn gốc từ vitamin A). Tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc là ngứa, kích thích và nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Retinoid không nên được sử dụng trong khi mang thai.
• Corticosteroid. Sử dụng lâu dài các thuốc corticosteroid tại chỗ có thể dẫn đến teo da.
• Hóa trị tại chỗ. Các phản ứng phụ có thể bao gồm đỏ và sưng. Phương pháp này cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư khác. Tuy nhiên, hóa trị tại chỗ có xu hướng gây ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị liệu bằng đường uống hoặc tĩnh mạch.
b. Các phương pháp điều trị toàn thân
Các loại thuốc trị u lympho tế bào T bao gồm thuốc viên, thuốc tiêm và thuốc tiêm tĩnh mạch. Các liệu pháp nhắm mục tiêu và các loại thuốc hóa trị thường được kết hợp để cho hiệu quả tối đa. Phương pháp điều trị toàn thân có thể bao gồm:
• Kết hợp hóa trị gọi là CHOP, bao gồm cyclophosphamide, hydroxydoxorubicin, vincristine và prednisone
• Các thuốc hóa trị mới như pralatrexate (Folotyn)
• Các loại thuốc nhắm mục tiêu như bortezomib (Velcade), belinostat (Beleodaq) hoặc romidepsin (Istodax)
• Các loại thuốc điều trị miễn dịch như alemtuzumab (Campath) và denileukin diftitox (Ontak)
Trong những trường hợp tiến triển, bạn có thể cần duy trì hóa trị đến 2 năm.
c. Quang trị liệu
Ánh sáng UVA và UVB có thể tiêu diệt tế bào ung thư trên da. Liệu pháp ánh sáng thường được sử dụng nhiều lần trong tuần bằng các loại đèn đặc biệt. Điều trị bằng ánh sáng UVA được kết hợp với các loại thuốc psoralens. Ánh sáng UVA kích hoạt psoralens để tiêu diệt tế bào ung thư.
d. Xạ trị
Xạ trị sử dụng các hạt phóng xạ để tiêu diệt các tế bào ung thư. Các chùm tia được chiếu vào da bị ảnh hưởng nên không gây tác động đến các cơ quan nội tạng. Bức xạ có thể gây kích ứng da tạm thời và mệt mỏi.
e. Quang lọc máu ngoài cơ thể
Phương pháp này được sử dụng để điều trị mycosis fungoides hoặc hội chứng Sézary. Trong hai ngày làm thủ thuật, máu được đưa ra ngoài và điều trị bằng ánh sáng tia cực tím và các loại thuốc kích hoạt khi tiếp xúc với ánh sáng, giết chết các tế bào ung thư. Sau khi máu được điều trị, nó sẽ được đưa trở lại cơ thể.
g. Ghép tế bào gốc
Ghép tế bào gốc là khi tủy xương bệnh được thay thế bằng tủy từ một người hiến tặng khỏe mạnh. Trước khi phẫu thuật, bạn cần dùng hóa trị để ức chế tủy xương ung thư.