Ung thư đại trực tràng là loại ung thư xuất hiện và phát triển tại đại tràng và trực tràng. Đây bệnh lý ung thư đường tiêu hóa phổ biến, theo thống kê của Globocan năm 2022, ung thư đại trực tràng có tỷ lệ mới mắc đứng hàng thứ ba và tỷ lệ tử vong đứng hàng thứ hai trong các bệnh ung thư. Năm 2022, ở Việt Nam ước tính có gần 17.000 ca ung thư đại trực tràng mới mắc và hơn 8.400 ca tử vong do ung thư đại trực tràng. Ung thư đại trực tràng có liên quan chặt chẽ với chế độ ăn uống, sinh hoạt và có tỷ lệ mắc bệnh ngày càng gia tăng.
Các vị trí thường gặp của ung thư đại-trực tràng và tần suất tương ứng.
1. Vai trò quan trọng của sàng lọc ung thư đại trực tràng
Sàng lọc là quá trình tìm kiếm phát hiện ung thư hoặc tiền ung thư khi người bệnh chưa có triệu chứng lâm sàng của bệnh. Sàng lọc thường xuyên ung thư đại trực tràng là vũ khí quan trọng nhất trong chẩn đoán sớm và điều trị ung thư đại trực tràng. Sàng lọc thường xuyên cũng giúp phát hiện sớm ung thư đại trực tràng khi khối u còn nhỏ, chưa xâm lấn, di căn và việc điều trị sẽ dễ dàng hơn.
Khi ung thư đại tràng được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống thêm tương đối sau 5 năm đạt tới 90%. Tuy nhiên, tại Mỹ chỉ có 4 trong 10 ca ung thư đại trực tràng được chẩn đoán ở giai đoạn sớm. Tỷ lệ sống thêm của bệnh nhân giảm thấp rõ rệt khi ung thư đại-trực tràng đã xâm lấn, di căn. Đáng tiếc là chỉ có trên 50% người Mỹ có nguy cơ bị ung thư đại trực tràng được sàng lọc. Tại Việt Nam, hiện nay chưa có chương trình sàng lọc ung thư đại trực tràng cho cộng đồng và đa số bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn bệnh đã tiến triển.
2. Các yếu tố nguy cơ của ung thư đại trực tràng
Yếu tố nguy cơ là các yếu tố có thể ảnh hưởng tới khả năng mắc bệnh của con người. Các loại ung thư khác nhau có các yếu tố nguy cơ khác nhau. Có một số yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được như hút thuốc nhưng có các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi được như tuổi và tiền sử gia đình.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị ung thư đại trực tràng bao gồm:
– Các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được:
+ Béo phì.
+ Ít hoạt động thể lực.
+ Chế độ ăn nhiều thịt đỏ (thịt bò, lợn, cừu, gan) và thịt chế biến công nghiệp (xúc xích, thức ăn nhanh), thịt nấu ở nhiệt độ rất cao (rán, nướng).
+ Hút thuốc.
+ Uống nhiều rượu bia.
– Các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi được:
+ Tuổi cao: tuổi càng cao càng có nguy cơ bị ung thư đại trực tràng, đặc biệt nguy cơ tăng cao rõ rệt sau 50 tuổi.
+ Tiền sử bị polyp hoặc ung thư đại trực tràng, viêm đại trực tràng, bao gồm cả bệnh Crohn.
+ Tiền sử gia đình bị ung thư hoặc polyp dạng tuyến đại trực tràng: theo thống kê cứ 1 trong 5 bệnh nhân ung thư đại trực tràng có thành viên trong gia đình cũng bị ung thư đại trực tràng, thường gặp nhất ở bố mẹ, anh chị em ruột.
+ Các hội chứng di truyền: 5 – 10% bệnh nhân ung thư đại trực tràng có các đột biến gen di truyền, phổ biến nhất là các trường hợp bị đa polyp dạng tuyến gia đình (familial adenomatous polyposis – FAP) và hội chứng Lynch (ung thư đại tràng không đa polyp di truyền – hereditary non-polyposis colon cancer – HNPCC). Các bệnh nhân này thường bị bệnh khi tuổi còn trẻ.
+ Chủng tộc và dân tộc: người Mỹ gốc Phi và người Do Thái gốc Đông Âu có tỷ lệ mắc và tử vong ung thư đại trực tràng cao nhất trong các nhóm chủng tộc.
+ Đái tháo đường tuýp 2: bệnh nhân đái tháo đường type 2 có nguy cơ cao và tiên lượng kém hơn khi được chẩn đoán ung thư đại trực tràng.
3. Các triệu chứng của ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng giai đoạn sớm thường không có triệu chứng, do đó sàng lọc được khuyến cáo cho tất cả mọi người trên 50 tuổi.
Các triệu chứng của ung thư đại trực tràng bao gồm:
– Sự thay đổi trong thói quen đại tiện như tiêu chảy, táo bón hoặc phân dẹt kéo dài trong một vài ngày.
– Cảm giác buồn đi ngoài và đi ngoài không hết.
– Đại tiện ra máu lẫn với phân, đại tiện phân màu đen.
– Đau bụng.
– Yếu, mệt mỏi thường xuyên.
– Giảm cân không rõ nguyên nhân
Quá trình tiến triển tự nhiên của polyp thành ung thư đại-trực tràng.
4. Dự phòng ung thư đại trực tràng
Không thể dự phòng hoàn toàn được ung thư đại trực tràng nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách sàng lọc và kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được.
– Sàng lọc ung thư đại trực tràng
Với sàng lọc thường xuyên, đa số polyp đại-trực tràng được phát hiện và cắt bỏ trước khi phát triển thành ung thư. Sàng lọc cũng giúp phát hiện ung thư đại trực tràng ở giai đoạn sớm có khả năng điều trị khỏi cao.
Hội ung thư Mỹ khuyến cáo nên bắt đầu sàng lọc ở lứa tuổi 45 cho những người không có nguy cơ cao bị ung thư đại-trực tràng. Đối với những người có nguy cơ cao như có tiền sử gia đình bị ung thư đại-trực tràng có thể có lợi ích khi sàng lọc ở lứa tuổi trẻ hơn, đặc biệt gần đây ung thư đại trực tràng có xu hướng trẻ hóa. Nếu có tiền sử gia đình bị ung thư đại-trực tràng và có các yếu tố nguy cơ của ung thư đại-trực tràng, bạn nên đến khám bác sỹ chuyên khoa ung thư để được tư vấn về nguy cơ mắc bệnh và các biện pháp sàng lọc cũng như xét nghiệm gen di truyền.
– Điều chỉnh cân nặng, hoạt động thể lực và chế độ ăn
+ Giảm cân, tránh béo phì, đặc biệt béo bụng.
+ Luyện tập thể dục, thể thao thường xuyên với cường độ mạnh.
+ Chế độ ăn nhiều rau, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế thịt đỏ và thịt đã qua chế biến công nghiệp.
+ Không uống nhiều bia, rượu.
+ Không hút thuốc.
+ Bổ sung canxi và vitamin D.
+ Sử dụng thường xuyên aspirin và các thuốc non-steroid khác làm giảm nguy cơ bị ung thư đại trực tràng tuy nhiên các thuốc này có thể gây dụng phụ trên dạ dày. Do đó cần tư vấn bác sỹ trước khi quyết định uống thường xuyên các loại thuốc này.
+ Liệu pháp hormone cho phụ nữ mãn kinh: dùng estrogen và progesterone sau khi mãn kinh làm giảm nguy cơ bị ung thư đại trực tràng nhưng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú và bệnh lý tim mạch. Do đó cần thảo luận với bác sỹ về các lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng liệu pháp hormon.
5. Các phương pháp sàng lọc phát hiện sớm ung thư đại trực tràng
5.1. Các phương pháp phát hiện cả polyp và ung thư đại trực tràng
Nội soi đại trực tràng: là kỹ thuật xâm nhập, có thể đánh giá toàn bộ khung đại tràng và trực tràng, có thể sinh thiết khối u hoặc cắt polyp nếu phát hiện được khi nội soi.
5.2. Các phương pháp chỉ phát hiện ung thư đại trực tràng
– Xét nghiệm máu tiềm ẩn trong phân (fecal occult blood test): do các mạch máu của polyp hoặc khối u đại-trực tràng thường dễ bị tổn thương khi phân đi qua, gây chảy máu vi thể, máu dính vào phân, hiếm khi nhìn thấy bằng mắt thường. Đây là xét nghiệm đơn giản, dễ làm với chi phí thấp, có thể tiến hành tại nhà. Máu trong phân có thể do nhiều nguyên nhân như polyp, ung thư, viêm loét đại trực tràng, trĩ… Do đó nếu xét nghiệm dương tính cần nội soi đại trực tràng ống mềm để kiểm tra.
– Xét nghiệm hóa miễn dịch phân (fecal immunochemical test): phát hiện hemoglobin protein là thành phần trong hồng cầu của người. Xét nghiệm này còn chưa phổ biến tại Việt Nam.
– Xét nghiệm DNA trong phân (stool DNA test): phát hiện các bất thường AND do đột biến gen của các tế bào ung thư đại trực tràng. Xét nghiệm này chưa được tiến hành tại Việt Nam.
Tóm lại, ung thư đại trực tràng có tỷ lệ mắc bệnh ngày càng cao và có liên quan chặt chẽ với chế độ ăn uống, sinh hoạt. Có thể dự phòng căn bệnh này bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học, hợp lý. Các biện pháp sàng lọc ung thư đại trực tràng nên được áp dụng đối với tất cả mọi người, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ cao nên được sàng lọc sớm. Hiện nay, Bệnh viện Ung Bướu Nghệ An có thể thực hiện được tất cả các phương pháp sàng lọc, chẩn đoán và điều trị ung thư đại trực tràng với chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
1. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh lý ung thư đại – trực tràng số 2549/QĐ-BYT năm 2018.
2. US Preventive Services Task Force, Davidson KW, Barry MJ, et al. Screening for colorectal cancer: US Preventive Services Task Force recommendation statement. JAMA 2021; 325(19):1965–1977.
Tác giả bài viết: BS Cao Văn Tuấn Anh – Khoa Ngoại V, Bệnh viện Ung bướu Nghệ An