Một số điều cần biết về kiểm soát và đảm bảo chất lượng trong xạ trị ung thư

I- MỞ ĐẦU

Xạ trị là một trong ba phương pháp điều trị chính trong ung thư, bên cạnh phẫu thuật và hóa trị. Với sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ, đặc biệt là các thiết bị chẩn đoán hình ảnh và máy gia tốc tuyến tính, xạ trị hiện đại đã đạt đến mức độ chính xác cao, giúp tiêu diệt hiệu quả tế bào ung thư trong khi giảm thiểu tổn thương lên mô lành.

Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và đảm bảo an toàn cho người bệnh, công tác kiểm soát và đảm bảo chất lượng (Quality Assurance – QA, Quality Control – QC) trong xạ trị đóng vai trò then chốt. Đây là quy trình không thể thiếu nhằm đảm bảo toàn bộ hệ thống kỹ thuật, quy trình lâm sàng và vận hành điều trị luôn tuân thủ các tiêu chuẩn chuyên môn cao nhất.

Tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An – Cơ sở chuyên khoa ung bướu tuyến cuối khu vực Bắc Trung Bộ, công tác kiểm soát và đảm bảo chất lượng trong xạ trị luôn được chú trọng và thực hiện theo các quy trình nghiêm ngặt. Hệ thống thiết bị hiện đại như máy gia tốc tuyến tính, CT mô phỏng, phần mềm lập kế hoạch điều trị tiên tiến cùng đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm đã tạo nên nền tảng vững chắc để triển khai hiệu quả QA/QC trong xạ trị.

II- TẦM QUAN TRỌNG CỦA ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG TRONG XẠ TRỊ

Xạ trị đòi hỏi độ chính xác cao về liều lượng, vị trí chiếu và thời gian điều trị. Ngay cả những sai số nhỏ cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả điều trị hoặc gây tổn hại đến mô lành. Việc thiết lập một hệ thống QA/QC hiệu quả không chỉ góp phần nâng cao chất lượng chuyên môn mà còn là một phần thiết yếu trong bảo đảm an toàn bức xạ cho người bệnh và nhân viên y tế.

Mục tiêu của QA/QC trong xạ trị bao gồm:

• Đảm bảo thiết bị vận hành ổn định, đúng chuẩn kỹ thuật.

• Xác nhận tính chính xác của liều lượng bức xạ được chỉ định và thực hiện.

• Giám sát và giảm thiểu sai sót trong toàn bộ quá trình điều trị.

• Nâng cao tính nhất quán và khả năng truy nguyên trong toàn bộ quy trình lâm sàng.

III- CÁC YẾU TỐ CẤU THÀNH HỆ THỐNG QA/QC TRONG XẠ TRỊ

1. Kiểm tra thiết bị định kỳ

Các thiết bị chính như máy gia tốc tuyến tính, hệ thống mô phỏng CT, phần mềm lập kế hoạch điều trị và thiết bị cố định bệnh nhân phải được kiểm tra định kỳ với tần suất và nội dung được quy định rõ ràng theo các hướng dẫn của IAEA, AAPM hoặc tiêu chuẩn quốc gia.

Kiểm tra bao gồm:

• Kiểm tra hàng ngày: kiểm tra tia sáng định vị, đồng tâm cơ học, độ chính xác vị trí bàn điều trị.

• Kiểm tra hàng tuần hoặc hàng tháng: kiểm tra liều đầu ra, độ đồng đều và độ phẳng chùm tia.

• Kiểm tra hàng năm: hiệu chuẩn toàn diện hệ thống theo chuẩn quốc tế.

2. Hiệu chuẩn và đo kiểm liều lượng bức xạ

Liều bức xạ là yếu tố quyết định hiệu quả và an toàn trong xạ trị. Do đó, việc hiệu chuẩn liều đầu ra và kiểm tra phân bố liều là bước bắt buộc. Buồng ion hóa tiêu chuẩn, phantom mô phỏng, và các phần mềm đo liều độc lập được sử dụng để xác minh độ chính xác của chùm tia phát ra từ máy gia tốc.

Bên cạnh đó, kiểm tra độc lập kế hoạch điều trị bằng phần mềm thứ hai (independent check) là yêu cầu phổ biến để đảm bảo độ tin cậy của kế hoạch điều trị đã được lập.

Kỹ sư vật lý xạ trị kiểm tra chất lượng máy CT mô phỏng

3. Đánh giá và xác nhận kế hoạch điều trị

Mỗi kế hoạch điều trị cần được thẩm định chặt chẽ trước khi thực hiện. Quá trình này bao gồm kiểm tra cấu trúc thể tích đích, mô lành xung quanh, phân bố liều, độ bao phủ và các chỉ số đánh giá liều lượng (DVH, CI, HI…).

Kế hoạch điều trị chỉ được thông qua khi đạt đầy đủ tiêu chí lâm sàng và vật lý, được xác nhận bởi bác sĩ xạ trị và nhà vật lý y học.

Đảm bảo chất lượng kế hoạch xạ trị

4. Kiểm soát trong suốt quá trình điều trị

Trong suốt thời gian điều trị, bệnh nhân được kiểm tra tư thế hằng ngày bằng hệ thống định vị hình ảnh như IGRT hoặc CBCT. Các yếu tố như sai lệch vị trí, dịch chuyển khối u, thay đổi thể trạng bệnh nhân đều được phát hiện và hiệu chỉnh kịp thời.

Ngoài ra, một số cơ sở thực hiện đo liều trực tiếp trên cơ thể bệnh nhân (in-vivo dosimetry) để kiểm soát độ chính xác liều thực tế nhận được.

Bệnh nhân được chụp kiểm tra vị trí trước khi điều trị

IV- VAI TRÒ CỦA ĐỘI NGŨ NHÂN VIÊN Y TẾ

Đảm bảo chất lượng trong xạ trị là một quá trình liên ngành, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận chuyên môn.

• Bác sĩ xạ trị: xác định chỉ định điều trị, xây dựng phác đồ và theo dõi đáp ứng lâm sàng.

• Nhà vật lý y học: kiểm tra thiết bị, tính toán và xác minh liều lượng, đánh giá kế hoạch điều trị.

• Kỹ thuật viên xạ trị: vận hành máy xạ trị, định vị bệnh nhân, tuân thủ quy trình an toàn bức xạ.

• Điều dưỡng: chăm sóc bệnh nhân trước, trong và sau điều trị, theo dõi và ghi nhận tác dụng phụ.

Mỗi vị trí đều đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng điều trị toàn diện.

Đội ngũ bác sỹ, kỹ sư, kỹ thuật viên phối hợp chụp PortFilm cho bệnh nhân

V- LỢI ÍCH CỦA MỘT HỆ THỐNG QA/QC HIỆU QUẢ

Khi hệ thống QA/QC được triển khai bài bản và đầy đủ, cơ sở điều trị sẽ đạt được nhiều lợi ích:

• Tăng cường hiệu quả điều trị, nâng cao khả năng kiểm soát ung thư.

• Giảm thiểu tai biến và tác dụng phụ không mong muốn.

• Đảm bảo an toàn bức xạ cho người bệnh và nhân viên y tế.

• Nâng cao uy tín chuyên môn và chất lượng dịch vụ y tế.

• Củng cố niềm tin của cộng đồng và người bệnh đối với ngành y.

VI- KẾT LUẬN

Trong xạ trị ung thư, kiểm soát và đảm bảo chất lượng không chỉ là quy trình kỹ thuật mà còn là chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp. Sự chính xác, nhất quán và an toàn trong từng bước điều trị là nền tảng cho mọi nỗ lực cải thiện hiệu quả điều trị ung thư và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Một hệ thống QA/QC được tổ chức khoa học, thực hiện nghiêm túc và duy trì liên tục sẽ là chìa khóa đảm bảo rằng mỗi tia bức xạ phát ra đều mang lại giá trị điều trị tối ưu, đồng thời gìn giữ sự an toàn và nhân văn trong hành trình chăm sóc người bệnh ung thư.

Tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An, hệ thống QA/QC được tổ chức khoa học, thực hiện nghiêm túc và duy trì liên tục là yếu tố then chốt đảm bảo mỗi ca điều trị đều đạt hiệu quả tối ưu, mang lại hy vọng sống cho hàng ngàn bệnh nhân trên địa bàn tỉnh và các khu vực lân cận.

 

Tác giả: KS. Nguyễn Thị Thư – Khoa Vật lý xạ trị, Bệnh viện Ung bướu Nghệ An

Hiệu đính: Ths. KS.  Đào Anh Nhất – Trưởng Khoa Vật lý xạ trị, Bệnh viện Ung bướu Nghệ An

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *