1. Lịch sử xét nghiệm hóa mô miễn dịch
Hóa mô miễn dịch (HMMD) bắt nguồn từ “immuno” có nghĩa là quá trình sử dụng kháng thể, và “histo”: có nghĩa là mô học được Albert Coons lần đầu tiên đưa ra và thực hiện vào năm 1941. Ông và cộng sự phát triển phương pháp nhuộm trực tiếp sử dụng kháng thể được gắn huỳnh quang trên mẫu mô cắt lạnh. Tuy nhiên, mãi đến năm 1966, Avrameas mới phát triển kỹ thuật đánh dấu men và hệ thống chất chỉ thị màu giúp quan sát phức hợp KN- KT bằng kính hiển vi quang học. Kể từ đó, một loạt các tiến bộ trong công nghệ bao gồm việc sử dụng kỹ thuật cầu nối avidin- biotin, mẫu mô cố định bằng formalin, vùi paraffin… đã đưa HMMD trở thành công cụ thường quy trong các phòng xét nghiệm để chẩn đoán và nghiên cứu.
2. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch là gì?
Hóa mô miễn dịch là một trong những xét nghiệm của Giải phẫu bệnh dựa trên phản ứng miễn dịch kháng nguyên- kháng thể. Thông qua các kháng thể đã biết để quan sát sự tồn tại của kháng nguyên trong mẫu bệnh phẩm, đặc biệt là mẫu bệnh phẩm ung thư; từ đó giúp chẩn đoán phân biệt bản chất và nguồn gốc của tế bào, bản chất của mô u thông qua sự hiện diện của một số kháng nguyên đặc hiệu, đặc biệt trong trường hợp các mô kém biệt hoá hoặc không biệt hoá trên mô học.
Hình ảnh: Bộc lộ dấu ấn ER ở khối u vú
3. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch được thực hiện như thế nào?
Hóa mô miễn dịch được thực hiện trên mẫu mô đã được đúc thành khối nến của phương pháp mô bệnh học thường quy, được cắt mỏng và nhuộm theo quy trình như sau: Bộc lộ kháng nguyên- ủ với kháng thể thứ 1- ủ với kháng thể thứ 2- nhuộm với chất chỉ thị màu (DAB hoặc AEC)- nhuộm Hematoxylin và đọc trên kính hiển vi thông thường.
Hình ảnh: Hóa mô miễn dịch dựa trên nguyên lý phản ứng kháng nguyên – kháng thể
4. Vai trò của HMMD trong hỗ trợ và tối ưu hóa chẩn đoán và điều trị ung thư
• Đối với chẩn đoán bệnh
– Chẩn đoán phân biệt giữa u lành tính và u ác tính, chẳng hạn như sử dụng một số dấu ấn miễn dịch trong chẩn đoán phân biệt các u lympho ác tính với các tổn thương khác của hạch.
– Xác định chính xác các loại ung thư, xác định nguồn gốc tế bào của những u kém biệt hóa, không biệt hóa bằng những kháng thể đặc hiệu cho dòng tế bào đó như: Ung thư biểu mô (Carcinoma), ung thư trung mô (Sarcoma), u lympho (Lymphoma), Melanoma… và phân loại típ mô học cho một số loại u như u lympho Hodgkin, Non Hodgkin…
– Xác định các thụ thể nội tiết của tế bào u như: ER (estrogen), PR (progesterone) trong ung thư vú và ung thư tuyến nội mạc tử cung.+ Xác định sự biểu hiện quá mức của các gen sinh ung thư trong tế bào u như: Her2, EGFR trong ung thư vú, ung thư phổi và ung thư dạ dày…
– Xác định nguồn gốc tế bào u nguyên phát và nguồn gốc di căn.
• Đối với điều trị và tiên lượng
– Xác định mức độ ác tính của khối u.
– Xác định các dấu hiệu của thành phần tế bào ở mức sinh học phân tử, qua đó có thể tìm thấy mối liên quan giữa tình trạng của tế bào và mô với các rối loạn về quá trình phát triển như quá trình phát sinh, phát triển của mô ung thư (các dấu hiệu liên quan đến gen ung thư, yếu tố phát triển bì, yếu tố tăng sinh…) và giúp hỗ trợ cho các liệu pháp điều trị trúng đích.
Kỹ thuật xét nghiệm hóa mô miễn dịch
Hóa mô miễn dịch đóng vai trò quan trọng giúp các nhà giải phẫu bệnh đưa ra được kết quả chính xác và được sử dụng hiệu quả cho điều trị bệnh, đặc biệt là hướng điều trị mới đầy hứa hẹn, đã và đang được tiến hành nghiên cứu, áp dụng vào thực tiễn có tên là điều trị đích “Target therapy” đối với các u ác tính.